Có 2 kết quả:
咸津津 xián jīn jīn ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ • 鹹津津 xián jīn jīn ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nice and salty (taste)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nice and salty (taste)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0